Thuốc Lorbrexen (Lorlatinib) 100mg


LORBREXEN100

- Tên thuốc: Lorbrexen

- Thành phần: Lorlatinib

- Viên nén: 100mg

- Đóng gói lọ/hũ: 30 viên 

  (Đủ dùng cho 1 tháng điều trị)

- Nhà sản xuất: Everest Pharmaceuticals Ltd.

- Xuất xứ: Bangladesh.


Còn hàng

Thuốc đích thế hệ 3

Lorbrexen (Lorlatinib) 100mg

Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

có đột biến gen ALK

1. Chỉ định dùng Lorbrexen

Lorbrexen được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn có khối u dương tính với gen ALK (Anaplastic lymphoma kinase) được phát hiện bằng xét nghiệm được FDA chấp thuận.

2. Liều lượng và cách dùng Lorbrexen

2.1. Lựa chọn bệnh nhân

Chọn bệnh nhân để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn bằng Lorbrexen dựa trên sự hiện diện của ALK dương tính trong các mẫu khối u. Các xét nghiệm được FDA chấp thuận để phát hiện sự sắp xếp lại ALK trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC).

2.2. Liều lượng khuyến cáo

Liều lượng khuyến cáo của Lorbrexen là 100 mg uống một lần mỗi ngày, có hoặc không có thức ăn, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.

Nuốt toàn bộ viên thuốc. Không nhai, nghiền nát hoặc chia viên thuốc. Không uống nếu viên thuốc bị vỡ, nứt hoặc không còn nguyên vẹn.

Uống Lorbrexen cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu quên uống một liều, hãy uống liều đã quên trừ khi liều tiếp theo phải uống trong vòng 4 giờ. Không uống 2 liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.

Không nên uống thêm liều nếu bị nôn sau khi dùng Lorbrexen mà hãy tiếp tục dùng liều tiếp theo theo lịch trình.

2.3. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lorbrexen bao gồm:

- Sưng ở cánh tay, chân, bàn tay và bàn chân (Phù nề);

- Cảm giác tê và ngứa ran ở khớp hoặc cánh tay và chân (Bệnh thần kinh ngoại biên);

- Tăng cân;

- Vấn đề về suy nghĩ, chẳng hạn như hay quên hoặc lú lẫn;

- Sự mệt mỏi (Mệt mỏi);

- Khó thở;

- Đau khớp;

- Tiêu chảy;

- Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm và cáu kỉnh;

- Mức cholesterol và triglyceride máu tăng cao;

- Ho…

2.4. Thay đổi liều lượng cho các phản ứng có hại/tác dụng phụ

Liều lượng khuyến cáo giảm là:

- Giảm liều đầu tiên: Lorbrexen 75 mg uống một lần mỗi ngày

- Giảm liều thứ hai: Lorbrexen 50 mg uống một lần mỗi ngày

Ngừng sử dụng Lorbrexen vĩnh viễn ở những bệnh nhân không dung nạp được liều 50 mg uống một lần mỗi ngày.

Liều dùng thay đổi cho các phản ứng có hại của Lorbrexen được cung cấp trong Bảng 1.

Bảng 1: Liều lượng Lorbrexen được khuyến nghị để điều chỉnh các phản ứng có hại

Phản ứng bất lợi *

Thay đổi liều lượng

- Tác động lên hệ thần kinh trung ương

Lớp 1

Tiếp tục dùng liều tương tự hoặc ngừng dùng liều cho đến khi hồi phục về mức cơ bản. Tiếp tục dùng Lorbrexen với liều tương tự hoặc liều giảm.

Lớp 2 hoặc Lớp 3

Ngừng dùng thuốc cho đến khi đạt mức 0 hoặc 1. Tiếp tục dùng Lorbrexen với liều giảm.

Lớp 4

Ngừng sử dụng Lorbrexen vĩnh viễn.

- Tăng lipid máu

 

Tăng cholesterol máu độ 4

hoặc tăng triglyceride máu độ 4

 

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi tình trạng tăng cholesterol máu và/hoặc tăng triglycerid máu hồi phục đến mức dưới hoặc bằng Cấp độ 2. Tiếp tục dùng Lorbrexen với liều tương tự.

Nếu tình trạng tăng cholesterol máu và/hoặc tăng triglycerid máu nghiêm trọng tái phát, hãy tiếp tục dùng Lorbrexen với liều giảm.

- Block nhĩ thất (AV)

Block AV độ 2

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi khoảng PR nhỏ hơn 200 ms. Tiếp tục dùng Lorbrexen với liều giảm.

Lần đầu tiên xuất hiện 

block AV hoàn toàn

Giữ lại Lorbrexen cho đến khi

1. Máy tạo nhịp tim được đặt hoặc

2. Khoảng PR nhỏ hơn 200 ms.

Nếu đặt máy tạo nhịp tim, hãy tiếp tục dùng Lorbrexen với liều tương tự.

Nếu không đặt máy tạo nhịp tim, hãy tiếp tục dùng Lorbrexen với liều giảm.

Khối AV hoàn toàn tái phát

Đặt máy tạo nhịp tim hoặc ngừng sử dụng Lorbrexen vĩnh viễn.

- Bệnh phổi kẽ (ILD)/Viêm phổi

Bất kỳ Cấp độ nào liên quan đến điều trị ILD/Viêm phổi

Ngừng sử dụng Lorbrexen vĩnh viễn.

- Tăng huyết áp

Độ 3 (SBP lớn hơn hoặc bằng 160 mmHg hoặc DBP lớn hơn hoặc bằng 100 mmHg; chỉ định can thiệp y tế; dùng nhiều hơn một loại thuốc chống tăng huyết áp hoặc chỉ định liệu pháp tích cực hơn so với trước đây)

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi tăng huyết áp hồi phục về Cấp độ 1 hoặc thấp hơn (SBP dưới 140 mmHg và DBP dưới 90 mmHg), sau đó tiếp tục dùng Lorbrexen với liều tương tự.

Nếu tăng huyết áp Cấp độ 3 tái phát, ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi hồi phục về Cấp độ 1 hoặc thấp hơn, và tiếp tục dùng với liều giảm.
Nếu không thể kiểm soát được tăng huyết áp đầy đủ bằng biện pháp quản lý y tế tối ưu, hãy ngừng dùng Lorbrexen vĩnh viễn.

Mức độ 4 (Hậu quả đe dọa tính mạng, cần can thiệp khẩn cấp)

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi hồi phục về Cấp độ 1 hoặc thấp hơn, và tiếp tục dùng liều thấp hơn hoặc ngừng dùng Lorbrexen vĩnh viễn.

Nếu tăng huyết áp Cấp độ 4 tái phát, hãy ngừng dùng Lorbrexen vĩnh viễn.

- Tăng đường huyết

Độ 3 (lớn hơn 250 mg/dL) mặc dù đã áp dụng liệu pháp chống tăng đường huyết tối ưu hoặc Độ 4

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi tình trạng tăng đường huyết được kiểm soát thỏa đáng, sau đó tiếp tục dùng Lorbrexen ở liều thấp hơn tiếp theo.

Nếu không thể kiểm soát tình trạng tăng đường huyết thỏa đáng bằng cách quản lý y tế tối ưu, hãy ngừng dùng Lorbrexen vĩnh viễn.

- Các phản ứng bất lợi khác

Lớp 1 hoặc Lớp 2

Tiếp tục dùng Lorbrexen ở liều tương tự hoặc liều giảm.

Lớp 3 hoặc Lớp 4

Ngừng dùng Lorbrexen cho đến khi các triệu chứng giảm xuống mức thấp hơn hoặc bằng mức 2 hoặc mức cơ bản. Tiếp tục dùng Lorbrexen với liều giảm.

Viết tắt: AV: Nhịp nhĩ thất; DBP: Huyết áp tâm trương; SBP: Huyết áp tâm thu.

* Phân loại dựa trên Tiêu chuẩn thuật ngữ chung về các biến cố bất lợi (CTCAE) phiên bản 4.03 của Viện Ung thư Quốc gia (NCI).

2.5. Sử dụng đồng thời các chất cảm ứng CYP3A mạnh

Lorbrexen chống chỉ định ở những bệnh nhân đang dùng thuốc gây cảm ứng CYP3A mạnh. Ngừng dùng thuốc gây cảm ứng CYP3A mạnh trong 3 chu kỳ bán thải trong huyết tương của thuốc gây cảm ứng CYP3A mạnh trước khi bắt đầu dùng Lorbrexen.

2.6. Sử dụng đồng thời các chất cảm ứng CYP3A vừa phải

Tránh sử dụng đồng thời các chất gây cảm ứng CYP3A vừa phải với Lorbrexen. Nếu không thể tránh khỏi việc sử dụng đồng thời với các chất gây cảm ứng CYP3A vừa phải, hãy tăng liều LORBREXEN lên 125 mg một lần mỗi ngày.

2.7. Điều chỉnh liều lượng cho chất ức chế CYP3A mạnh

Tránh dùng đồng thời Lorbrexen với chất ức chế CYP3A mạnh. Nếu không thể tránh khỏi việc dùng đồng thời với chất ức chế CYP3A mạnh, hãy giảm liều khởi đầu của Lorbrexen từ 100 mg uống một lần mỗi ngày xuống 75 mg uống một lần mỗi ngày.

Ở những bệnh nhân đã giảm liều xuống còn 75 mg uống một lần mỗi ngày do phản ứng có hại và bắt đầu dùng thuốc ức chế CYP3A mạnh, hãy giảm liều Lorbrexen xuống còn 50 mg uống một lần mỗi ngày.

Nếu ngừng sử dụng đồng thời chất ức chế CYP3A mạnh, hãy tăng liều Lorbrexen (Sau 3 lần bán thải trong huyết tương của chất ức chế CYP3A mạnh) lên liều đã sử dụng trước khi bắt đầu dùng chất ức chế mạnh.

2.8. Điều chỉnh liều dùng Fluconazole

Tránh sử dụng đồng thời Lorbrexen với fluconazole. Nếu không thể tránh khỏi việc sử dụng đồng thời, hãy giảm liều khởi đầu của Lorbrexen từ 100 mg uống một lần mỗi ngày xuống 75 mg uống một lần mỗi ngày.

2.9. Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan; suy thận nặng

- Suy gan

Không khuyến cáo điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ (tổng bilirubin ≤ giới hạn trên của mức bình thường [ULN] với AST > ULN hoặc tổng bilirubin > 1 đến 1,5 × ULN với bất kỳ AST nào). Liều khuyến cáo của Lorbrexen chưa được thiết lập cho bệnh nhân suy gan trung bình (Tổng bilirubin ≥ 1,5 đến 3,0 × ULN với bất kỳ AST nào) hoặc suy gan nặng (Tổng bilirubin > 3,0 × ULN với bất kỳ AST nào).

Suy thận

Giảm liều khuyến cáo của Lorbrexen cho bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin [CLcr] từ 15 đến < 30 mL/phút, ước tính theo Cockcroft-Gault) từ 100 mg xuống 75 mg uống một lần mỗi ngày.

Không khuyến cáo điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (CL cr 30 đến 89 mL/phút, ước tính theo Cockcroft-Gault).

3. Chống chỉ định

Lorbrexen chống chỉ định ở những bệnh nhân đang dùng thuốc gây cảm ứng CYP3A mạnh do có khả năng gây độc tính nghiêm trọng cho gan.

4. Cơ chế hoạt động

Lorbrexen (Lorlatinib) là chất ức chế kinase có hoạt tính in vitro chống lại ALK và ROS1 cũng như TYK1, FER, FPS, TRKA, TRKB, TRKC, FAK, FAK2 và ACK. Lorbrexen (Lorlatinib) đã chứng minh hoạt tính in vitro chống lại nhiều dạng đột biến của enzyme ALK, bao gồm một số đột biến được phát hiện trong khối u tại thời điểm bệnh tiến triển trên Crizotinib và các chất ức chế ALK khác.

Ở chuột được cấy dưới da các khối u chứa hợp nhất EML4 với biến thể ALK 1 hoặc đột biến ALK, bao gồm đột biến G1202R và I1171T được phát hiện trong các khối u tại thời điểm bệnh tiến triển trên chất ức chế ALK, việc sử dụng Lorbrexen (Lorlatinib) dẫn đến hoạt động chống khối u. Lorbrexen (Lorlatinib) cũng chứng minh hoạt động chống khối u và kéo dài thời gian sống ở chuột được cấy ghép nội sọ với các dòng tế bào khối u do EML4-ALK thúc đẩy. Hoạt động chống khối u tổng thể của Lorbrexen (Lorlatinib) trong các mô hình in vivo phụ thuộc vào liều lượng và tương quan với sự ức chế phosphoryl hóa ALK./.

 

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

Có đột biếngen ALK (Anaplastic lymphoma kinase)

 

Sự hiểu biết của chúng ta về ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK đang phát triển.

Trong nhiều năm, ung thư phổi được cho là một căn bệnh duy nhất liên quan đến hút thuốc. Nhưng khoa học đã dạy chúng ta rằng ung thư phổi là một căn bệnh phức tạp với nhiều loại và phân nhóm. Nó có thể phát triển ở nam giới và phụ nữ ở nhiều độ tuổi và chủng tộc khác nhau, bất kể họ có từng hút thuốc hay không.

Một phân nhóm ung thư phổi là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK. Sống chung với ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK có thể là một thách thức và đôi khi nản lòng, đặc biệt là nếu nó tiếp tục phát triển hoặc lan rộng (bệnh tiến triển). Nếu nó phát triển, bạn nên biết rằng có một số liệu pháp được gọi là chất ức chế ALK có thể giúp bạn. Một số chất ức chế ALK có thể có hiệu quả ngay cả sau khi bạn đã dùng một hoặc nhiều chất ức chế ALK trước đó.

Hợp nhất gen ALK

Mọi người đều có gen ALK trong mỗi tế bào của họ. Nếu một phần của gen ALK bị đứt ra và gắn lại theo cách sai, nó có thể tạo ra một gen hợp nhất ALK. Điều này có thể khiến tế bào nhân lên ngoài tầm kiểm soát, dẫn đến sự phát triển của ung thư.

Vì hiện nay có phương pháp điều trị bằng thuốc ức chế ALK nên các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể lập kế hoạch điều trị dành riêng cho những người mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn dương tính với ALK.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm 80% đến 85% các trường hợp ung thư phổi; trong đó 3% - 5% số người mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có xét nghiệm dương tính với gen hợp nhất ALK.

 

 

Mua thuốc Lorbrexen (Lorlatinib) 100mg ở đâu?

Để mọi bệnh nhân được dùng đúng thuốc với giá tốt

Ths, Bs: LÊ VĂN CHÍNH

Liên hệ SĐT:  0936.297.258 

Đảm bảo tư vấn tận tình, hàng chính hãng với giá tốt nhất! 

Chúng tôi cung ứng thuốc toàn quốc!

 Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.

Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum,         Gia Lai, Đắc Lắk, Đắc Nông, Lâm Đồng.

Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang,                    Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

Thuốc có sẵn tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tại các tỉnh và thành phố khác, giao hàng chuyển phát nhanh qua đường bưu điện.